Vàng trang sức Việt Nam trước cơ hội mới | Hà Nội tin mỗi chiều

Nghị định mới của Chính phủ giảm thuế xuất khẩu vàng trang sức xuống 0% không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng cạnh tranh, mà còn mở đường để Việt Nam trở thành trung tâm chế tác vàng trong khu vực.

Chính phủ đã ban hành Nghị định số 260/2025/NĐ-CP, điều chỉnh mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với nhóm hàng vàng, bạc và kim loại quý. Theo đó, nhiều sản phẩm vàng trang sức và đồ kỹ nghệ được giảm thuế từ 1% xuống còn 0%. Tưởng chừng nhỏ nhưng thực tế đây là một bước đi có thể tạo ra những tác động rất lớn, từ doanh nghiệp, tới nền kinh tế và cả người dân.

Cụ thể, mức thuế bằng 0% được áp dụng với đồ trang sức bằng kim loại quý, đồ kỹ nghệ vàng bạc và các sản phẩm khác bằng vàng hoặc bạc. Những mặt hàng bằng bạc hoặc kim loại cơ bản phủ kim loại quý vẫn giữ nguyên thuế suất 0%. Việc giảm thuế này, theo Bộ Tài chính, nhằm giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh, đồng thời khuyến khích chuyển hóa nguồn vàng tích trữ trong dân thành sản phẩm chế tác có giá trị gia tăng. Đây là mục tiêu khá rõ ràng trong bối cảnh giá vàng thế giới vẫn cao, còn nguồn nguyên liệu trong nước lại hạn chế.

Với các doanh nghiệp chế tác, quyết định này được ví như một “liều oxy” giữa thời điểm thị trường còn nhiều khó khăn. Khi thuế bằng 0, chi phí xuất khẩu giảm, cơ hội mở rộng sản xuất và thâm nhập thị trường nước ngoài trở nên khả thi hơn. Các thương hiệu lớn như PNJ, DOJI hay SJC, cùng hàng loạt làng nghề kim hoàn truyền thống như Định Công hay Kế Môn, có thể mạnh dạn hơn trong đầu tư, cải tiến công nghệ và nâng cao tay nghề thợ thủ công. Từ chỗ chủ yếu phục vụ thị trường nội địa, giờ đây vàng trang sức Việt Nam có thể hướng đến những thị trường lớn, nơi chuộng hàng thủ công tinh xảo và có giá trị nghệ thuật.

1% thuế giảm tưởng chừng không đáng kể, nhưng với tổng kim ngạch xuất khẩu hàng trăm triệu đô la Mỹ mỗi năm, con số ấy tương đương hàng chục tỷ đồng tiết kiệm được cho doanh nghiệp. Khoản tiền này có thể được dùng để đầu tư vào thiết kế, mở rộng nhà xưởng hoặc phát triển thương hiệu. Quan trọng hơn, nó giúp doanh nghiệp rời khỏi “vùng an toàn” không chỉ sống nhờ chênh lệch giá vàng trong nước mà thật sự tạo ra giá trị sản xuất.

Tác động của chính sách này không chỉ dừng ở phạm vi ngành vàng, mà còn lan ra nền kinh tế. Việc giảm thuế 1% không gây thất thu lớn cho ngân sách, nhưng lại tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Thay vì để hàng chục tấn vàng nằm yên trong két sắt, chính sách này khuyến khích người dân và doanh nghiệp biến vàng “chết” thành nguồn lực “sống” thành sản phẩm, thành xuất khẩu, thành việc làm. Khi vàng được lưu thông nhiều hơn dưới dạng hàng hóa, thị trường cũng trở nên ổn định hơn, bớt những cơn sốt bất thường.

Về phía người tiêu dùng, tác động tuy gián tiếp nhưng đáng kể. Khi quy mô sản xuất tăng, sản phẩm trong nước sẽ phong phú, mẫu mã đẹp hơn, chất lượng tốt hơn, và có thể rẻ hơn. Người dân được tiếp cận nhiều lựa chọn hơn mà vẫn mang dấu ấn Việt. Dù vậy, cần nói rõ rằng chính sách này không tác động đến giá vàng miếng vì đó là nhóm hàng hoàn toàn khác, vẫn nằm trong diện quản lý riêng. Tuy nhiên, nếu dòng vàng nguyên liệu lưu thông thuận lợi hơn, chênh lệch giá giữa vàng trong nước và quốc tế có thể dần thu hẹp, và đó là tín hiệu tích cực cho toàn thị trường.

Nhìn ở tầm xa, đây không chỉ là một thay đổi kỹ thuật trong biểu thuế. Nó phản ánh sự chuyển đổi trong tư duy quản lý: từ chỗ coi vàng đơn thuần là tài sản tài chính, sang coi vàng là nguồn lực sản xuất là nguyên liệu cho một ngành công nghiệp sáng tạo. Khi vàng trở thành đầu vào cho sản xuất, nó mang lại việc làm, giá trị văn hóa, và nguồn thu ngoại tệ. Chính phủ đang mở đường để Việt Nam có thể tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành trung tâm chế tác vàng trang sức trong khu vực, sánh vai cùng Thái Lan hay Singapore.

Tất nhiên, để chính sách này thật sự phát huy hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ – từ quản lý nguồn nguyên liệu, kiểm định chất lượng, đến thúc đẩy xuất khẩu. Nếu làm tốt, vàng trang sức Việt Nam có thể trở thành một trong những mặt hàng thể hiện rõ tinh thần “nghệ nhân Việt”, nơi kim loại quý không chỉ có giá trị kinh tế, mà còn chứa đựng văn hóa và tay nghề.

Một chính sách thuế chỉ vài dòng trong nghị định, nhưng ý nghĩa của nó thì vượt xa con số 0%. Đó là lời khẳng định rằng Việt Nam đang muốn khuyến khích sản xuất, sáng tạo, và giá trị thực, thay vì tích trữ và găm giữ. Với doanh nghiệp, đây là cơ hội để bứt phá. Với nền kinh tế, đây là bước chuyển hóa nguồn lực thành tăng trưởng. Và với người dân, đó là tín hiệu cho thấy chúng ta đang tiến tới một thị trường minh bạch, năng động và bền vững hơn.

Nếu được tận dụng đúng, vàng trang sức Việt Nam không chỉ lấp lánh trong tủ kính, mà còn có thể tỏa sáng trên bản đồ kinh tế khu vực như một minh chứng cho khả năng biến thách thức thành cơ hội, biến tài nguyên thành giá trị sáng tạo.

Bài viết hay? Hãy đánh giá bài viết

  • Quan tâm nhiều nhất
  • Mới nhất

15 trả lời

15 trả lời