Thấy gì từ thỏa thuận thương mại lịch sử EU - Mỹ?
Liên minh châu Âu (EU) và Mỹ đã đạt được một thỏa thuận thương mại mang tính bước ngoặt, đánh dấu sự kết thúc của nhiều tháng đàm phán căng thẳng nhằm tránh một cuộc chiến thương mại giữa hai nền kinh tế.
Ngày 27/7, Liên minh châu Âu (EU) và Mỹ đạt được thỏa thuận thương mại sau nhiều tháng đàm phán căng thẳng, qua đó tránh được một cuộc chiến thương mại có thể dẫn đến nhiều thiệt hại.
Chi tiết thỏa thuận thương mại Mỹ - EU
Liên minh châu Âu (EU) và Mỹ ngày 27/7 đã đạt được một thỏa thuận thương mại mang tính bước ngoặt, đánh dấu sự kết thúc của nhiều tháng đàm phán căng thẳng nhằm tránh một cuộc chiến thương mại giữa hai nền kinh tế.
Theo nội dung thỏa thuận, phần lớn hàng hóa của EU xuất khẩu sang Mỹ sẽ chịu mức thuế cơ bản 15%, bao gồm cả ô tô, chất bán dẫn và dược phẩm. Đây là mức thuế trần, không cộng thêm với các thuế hiện hành khác. Đáng chú ý, một số mặt hàng thiết yếu sẽ được miễn thuế hoàn toàn, bao gồm máy bay và linh kiện, một số loại hóa chất, thuốc gốc, thiết bị bán dẫn, sản phẩm nông nghiệp, cũng như nguyên liệu thô chiến lược. Danh mục miễn thuế dự kiến sẽ tiếp tục được mở rộng trong các vòng đàm phán tiếp theo.
Bên cạnh đó, mức thuế 50% đang áp dụng với thép và nhôm sẽ vẫn được duy trì tạm thời. Tuy nhiên, hai bên đã đồng thuận sẽ chuyển dần sang cơ chế hạn ngạch, một bước đi nhằm giảm căng thẳng trong lĩnh vực kim loại công nghiệp.
Ngoài vấn đề thuế, thỏa thuận còn bao gồm các cam kết lớn khác. EU dự kiến sẽ chi 750 tỷ USD trong những năm tới để mua năng lượng từ Mỹ, lên kế hoạch mua "hàng trăm tỷ USD" nhiên liệu hạt nhân và thiết bị quân sự từ các nhà cung cấp Mỹ, và đầu tư thêm 600 tỷ đô la vào thị trường Mỹ.
Tổng thống Mỹ Donald Trump ca ngợi đây là một “thỏa thuận lớn”, thậm chí “lớn nhất từng đạt được trong lĩnh vực thương mại”.
“Đây là một thỏa thuận khổng lồ, có sự tham gia của rất nhiều quốc gia. Quan trọng hơn nữa, EU sẽ mở cửa thị trường với thuế quan bằng 0 cho hàng hóa từ Mỹ.”
Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen, người trực tiếp đàm phán với phía Mỹ, cũng đánh giá cao thỏa thuận.
“Chúng ta có một thỏa thuận giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. Nó sẽ mang lại sự ổn định và khả năng dự đoán cho các doanh nghiệp hai bên.”
Thông báo về thỏa thuận thương mại EU - Mỹ khép lại nhiều tháng đàm phán căng thẳng giữa Brussels và Washington. EU thậm chí từng chuẩn bị sẵn một gói thuế quan áp đặt với khoảng 100 tỷ euro (tương đương 117 tỷ USD) hàng hóa Mỹ nhập khẩu vào khối này trong trường hợp hai bên không đạt được thỏa thuận và ông Trump áp mức thuế quan 30% với EU.
Do đó, nhiều lãnh đạo châu Âu hoan nghênh kết quả đạt được. Thủ tướng Hà Lan Dick Schoof gọi đây là một thỏa thuận "then chốt", trong khi Chủ tịch Nghị viện châu Âu Roberta Metsola đánh giá đây là "bước tiến quan trọng trong quan hệ đối tác xuyên Đại Tây Dương."
Thủ tướng Đức Friedrich Merz cũng tỏ ra lạc quan, khẳng định thỏa thuận giúp ngăn chặn một cuộc chiến thương mại có thể giáng đòn mạnh vào ngành xuất khẩu, đặc biệt là ngành ô tô - lĩnh vực đang bị áp thuế nhập khẩu tới 27,5% vào Mỹ.
Hiện EU là đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ, với tổng kim ngạch thương mại hai chiều về hàng hóa và dịch vụ năm ngoái đạt gần 2.000 tỷ USD. Thương mại giữa Mỹ và EU ước tính chiếm gần 1/3 tổng giá trị thương mại toàn cầu, cho thấy vai trò trung tâm của quan hệ kinh tế song phương này trong nền kinh tế thế giới.
Do đó, ngay sau khi thỏa thuận được công bố, các chỉ số chứng khoán Mỹ ghi nhận phản ứng tích cực. Dow Jones tăng 0,3%, S&P 500 tăng 0,3%, Nasdaq tăng 0,4%, phản ánh tâm lý lạc quan của giới đầu tư về triển vọng ổn định thương mại.
Ai hưởng lợi, ai chịu thiệt?
Khung thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) vừa đạt được là một bước ngoặt quan trọng giúp hai bên tránh được kịch bản leo thang chiến tranh thuế quan. Tuy nhiên, lợi ích mà thỏa thuận này đem lại cho các bên vẫn là điều gây tranh cãi. Mức thuế suất cơ bản 15% mà Mỹ áp cho hàng hóa EU được đánh giá là cao hơn nhiều so với mặt bằng trước đó, trong khi các quốc gia thành viên EU lại mở cửa thị trường cho hàng hóa Mỹ với mức thuế quan bằng 0. Do đó, theo nhiều nhà phân tích, đây chỉ là một “thỏa thuận giữ thể diện” cho EU, vì thực tế là “mái nhà chung châu Âu” đã phải nhượng bộ đáng kể, và về mặt kinh tế, liên minh này là bên chịu thiệt hại nhiều hơn. Trong khi đó, một số ý kiến khác lại cho rằng cán cân lợi ích không hoàn toàn nghiêng về phía Washington.
Theo đánh giá của hãng tin AP, mức thuế 15% đối với hàng hóa EU, dù tránh được mức đe dọa 30% từ phía Mỹ, nhưng vẫn cao hơn đáng kể so với mức thuế trung bình khoảng 1% trước khi chính quyền Trump siết lại chính sách thương mại, đồng thời cũng cao hơn mức thuế cơ sở tối thiểu 10% mà Washington áp dụng tạm thời trước khi đàm phán.
“Thoạt nhìn, mức thuế 15% có vẻ ổn, nhất là khi trước đó EU bị đe dọa áp mức thuế 25% hay 30%. Nhưng nếu so sánh với mức thuế hồi đầu năm, thì đây vẫn là một con số lớn. Nếu có bên thua cuộc trong đàm phán này, thì đó chỉ có thể là EU, vì tác động kinh tế với châu Âu sẽ nặng nề hơn nhiều so với ảnh hưởng lạm phát tiềm tàng đối với Mỹ.”
Thuế quan cao hơn đánh vào hàng hóa châu Âu được dự báo sẽ làm tổn hại doanh thu xuất khẩu và làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế khu vực. Trước đó, chỉ riêng mức thuế cơ sở 10% được áp dụng trong giai đoạn đàm phán đã khiến Ủy ban châu Âu phải hạ dự báo tăng trưởng kinh tế năm nay ở khu vực sử dụng đồng tiền chung châu Âu (eurozone) từ 1,3% xuống còn 0,9%.
Đặc biệt, các quốc gia có nền kinh tế định hướng xuất khẩu như Đức bị ảnh hưởng nặng nề. Theo Liên đoàn Công nghiệp Đức, mức thuế 15% sẽ gây thiệt hại đáng kể cho các ngành mũi nhọn như ô tô, hóa chất và cơ khí. Ngành công nghiệp ô tô, vốn đã chịu mức thuế 27,5% trong thời gian qua, giờ chỉ được giảm về 15%, vẫn cao gấp sáu lần mức thông thường trước năm 2017. Volkswagen đã mất 1,3 tỷ euro trong nửa đầu năm do thuế quan, còn Mercedes-Benz cảnh báo giá xe sẽ “tăng đáng kể” trong các năm tới.
Ngoài ra, cam kết đầu tư lớn của EU vào năng lượng và quốc phòng Mỹ lên tới hàng trăm tỷ USD, bị một số nghị sĩ châu Âu coi là “nhượng bộ chiến lược”, tiềm ẩn nguy cơ lệ thuộc vào các ngành công nghiệp của Mỹ nếu không có điều khoản bảo hộ rõ ràng.
Ngoài những tác động ngắn hạn đến chi phí và lợi nhuận doanh nghiệp, thỏa thuận còn có thể gây ra xáo trộn lâu dài trong chuỗi cung ứng xuyên Đại Tây Dương. Việc phải tái cơ cấu giá cả, tuyến logistics và cơ sở sản xuất do tác động của thuế quan sẽ khiến doanh nghiệp vừa và nhỏ của châu Âu gặp khó khăn trong việc thích nghi.
Nhiều tập đoàn châu Âu đang tính toán chuyển một phần sản xuất sang Mỹ để né thuế, nhưng điều này không chỉ tốn kém mà còn khiến một phần chuỗi giá trị bị “bốc hơi” khỏi lãnh thổ EU, dẫn tới lo ngại mất việc làm trong nước và giảm năng suất nền kinh tế.
Bản thân Chủ tịch EC bà von der Leyen cũng thừa nhận mức thuế 15% không hề thấp, nhưng là điều tốt nhất mà khối này có thể đạt được trong bối cảnh hiện tại, để giữ được quyền tiếp cận thị trường Mỹ.
Về phía Mỹ, thỏa thuận giúp chính quyền Tổng thống Trump đạt được hai mục tiêu chính: bảo hộ nền sản xuất nội địa thông qua thuế quan cao hơn, và thu hút đầu tư lớn từ EU, đặc biệt trong các lĩnh vực Mỹ đang cạnh tranh toàn cầu như vi mạch, năng lượng tái tạo và quốc phòng.
Tuy vậy, lợi ích với Mỹ cũng không hoàn toàn rõ ràng. Người tiêu dùng Mỹ cuối cùng sẽ phải gánh chịu chi phí gia tăng, vì hàng hóa EU như mỹ phẩm, thiết bị y tế đều có thể tăng giá. Một số hãng sản xuất trong nước như General Motors hay Ford cũng phản đối thỏa thuận, vì nó không nhất quán với các chính sách thuế hiện hành, đặc biệt với các quốc gia thuộc hiệp định thương mại tự do như Mexico hay Canada. Ví dụ, ô tô nhập từ châu Âu hiện chịu thuế 15%, trong khi ô tô do Mỹ sản xuất tại Mexico khi quay lại thị trường nội địa lại bị áp thuế tới 25%.
Ngoài ra, theo các chuyên gia, nhiều khoản đầu tư mà EU cam kết đổ vào Mỹ thực tế đã được lên kế hoạch từ trước.
“Phần cam kết đầu tư trong thỏa thuận này khá phức tạp và thành thật mà nói, có phần kỳ lạ. Đây có thể là đề xuất đơn phương từ phía Tổng thống Mỹ Donald Trump. Bà Von der Leyen không đưa ra bất kỳ kế hoạch đầu tư cụ thể nào, và hiện vẫn chưa rõ EU sẽ thực hiện các cam kết này ra sao. Hãy nhớ rằng Ủy ban châu Âu không thể ép buộc các công ty tư nhân phải đầu tư, và cũng không chắc các khoản đầu tư này có vượt ra ngoài những mặt hàng như đậu nành, khí hóa lỏng, hoặc một vài sản phẩm mà chính phủ các nước có thể mua hay không. Tóm lại, phần đầu tư rõ ràng là mắt xích yếu nhất trong thỏa thuận, và rất có thể, EU đang âm thầm kỳ vọng rằng họ sẽ không phải thực sự thực hiện nghĩa vụ đầu tư này".
Một điểm đáng chú ý khác là thỏa thuận này không giúp loại bỏ các rào cản phi thuế quan mà chính quyền Trump từng phản đối, như thuế giá trị gia tăng hay thuế kỹ thuật số áp dụng tại châu Âu.
Dù còn nhiều bất cập, song giới quan sát đánh giá, thỏa thuận này vẫn giúp Mỹ và EU tránh được một cuộc chiến thương mại toàn diện với hậu quả kinh tế nghiêm trọng. Washington từng đe dọa áp thuế tới 50% lên hàng hóa EU, trong khi Brussels cũng chuẩn bị các biện pháp trả đũa mạnh tay. Giữa hai lựa chọn: đối đầu leo thang hay chấp nhận một thỏa thuận không hoàn hảo, cả hai bên dường như đã chọn phương án ít tổn thất hơn.
Thách thức phía trước
Theo tờ Politico, thỏa thuận “lớn chưa từng có” mà EU đạt được với Mỹ trong bối cảnh thật trớ trêu khi các quan chức cấp cao của EU phải bay tới Anh để ký kết thỏa thuận lớn nhất của khối kể từ sau sự kiện Brexit. Tuy nhiên, đây có vẻ là thông điệp mà Tổng thống Donald Trump muốn gửi đi. Với thỏa thuận lần này, ông Trump không chỉ tránh được một cuộc chiến thuế quan tốn kém mà còn củng cố vai trò “người tái thiết” trật tự thương mại theo cách riêng của mình. Cách ông Trump đe dọa áp thuế 30% rồi chốt lại ở mức 15%, cho thấy rõ chiến thuật “leo thang để hạ nhiệt” mà ông từng áp dụng trong các thỏa thuận với Nhật Bản, Anh và giờ là EU. Do đó, những gì đạt được mới chỉ là bước đi ban đầu. Khi bàn cờ thuế quan vẫn nằm trong tay một người có phong cách thay đổi khó lường như ông Trump, thách thức phía trước vẫn còn rất lớn.
Đe dọa tăng thuế lên cao nhưng kết thúc ở mức thuế thấp hơn là chiến thuật quen thuộc của Tổng thống Trump: tạo sức ép lớn để buộc đối phương nhượng bộ, sau đó đưa ra một “giải pháp giảm đau” như một cách thỏa hiệp. Cách tiếp cận này từng được ông Trump áp dụng với hàng loạt đối tác thương mại khác. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi Nhà Trắng gọi thỏa thuận lần này là “chiến thắng chiến lược”, bởi nó đáp ứng được ba mục tiêu: duy trì áp lực với châu Âu, gia tăng xuất khẩu năng lượng Mỹ và gửi thông điệp tới các đối thủ lớn hơn, đặc biệt là Trung Quốc.
Với khung thỏa thuận mới, cả EU và Mỹ đều có thể thở phào nhẹ nhõm nhưng những nhượng bộ chồng chéo giữa lợi ích và thiệt hại cho thấy mọi thứ còn nhiều khó khăn.
Ông Carsten Nickel, nhà nghiên cứu tại Công ty tư vấn chiến lược toàn cầu Teneo (Mỹ) cho rằng, bản thân thỏa thuận hiện chỉ là một khung chính trị tạm thời, không thể thay thế một thỏa thuận thương mại được đàm phán thận trọng. Tương tự như thỏa thuận Mỹ - Nhật Bản, thỏa thuận khung giữa Washington và Brussels vẫn để ngỏ nhiều chi tiết quan trọng, đặc biệt là liên quan đến rượu mạnh, các điều khoản đầu tư và tiêu chuẩn kỹ thuật. Điều này sẽ dẫn tới nhiều cách giải thích khác nhau trong quá trình chi tiết hóa và thực hiện từng điều khoản, nhất là khi lợi ích giữa hai bên không hoàn toàn trùng khớp.
Mặt khác, với phong cách lãnh đạo khó đoán và các tuyên bố đôi khi mâu thuẫn, chính quyền Trump hoàn toàn có thể tái khơi mào căng thẳng bất kỳ lúc nào.
Thêm vào đó, cách EU phản ứng cũng cho thấy sự bất lợi trong đàm phán. Với cơ chế ra quyết định phụ thuộc vào đồng thuận của 27 quốc gia thành viên, EU tỏ ra chậm chạp và lúng túng trước phong cách cá nhân mạnh mẽ và quyết đoán từ phía Mỹ. Cuộc đàm phán diễn ra tại sân golf Turnberry (Anh) là một ví dụ điển hình: trong khi Tổng thống Trump điều phối trực tiếp, EU phải huy động cả Ủy viên thương mại, Chủ tịch Ủy ban châu Âu, Chánh văn phòng, và nhiều nhóm kỹ thuật để theo kịp. Kết quả là một thỏa thuận chưa trọn vẹn, đạt được trong thế bị động.
Như chính các nhà đàm phán của Mỹ và EU thừa nhận, đây mới chỉ là điểm khởi đầu. Giai đoạn khó khăn nhất, chi tiết hóa, thể chế hóa và thực thi thỏa thuận, vẫn còn ở phía trước. Sự ổn định lâu dài sẽ không chỉ phụ thuộc vào việc hai bên có thể chuyển từ “khung thỏa thuận” sang “cam kết thực tế”, mà còn vào khả năng thích ứng với những biến động chính trị có thể xảy ra ở cả hai bờ Đại Tây Dương. Trong bối cảnh môi trường quốc tế ngày càng bất định, thỏa thuận này sẽ phải vượt qua nhiều phép thử, không chỉ về kỹ thuật thương mại, mà cả về độ bền của lòng tin chiến lược giữa Mỹ và châu Âu.