
Ngày 9/9/2025, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 72 về các giải pháp đột phá trong chăm sóc sức khỏe nhân dân. Nghị quyết nhấn mạnh: phòng bệnh là then chốt, y tế cơ sở là nền tảng, khám sức khỏe định kỳ cho mọi người dân từ 2026, tiến tới miễn viện phí cơ bản theo quyền lợi bảo hiểm y tế vào năm 2030. Điểm mới là quản lý sức khỏe toàn diện, kết hợp dự phòng, chăm sóc tâm thần, thể chất, dinh dưỡng và vận dụng công nghệ số, giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng ngay tại trạm y tế xã.

Nghị quyết 72 không chỉ là một văn bản chính sách; nó là tuyên bố chiến lược về sự chuyển đổi mô hình chăm sóc sức khỏe của quốc gia. Điểm khác biệt cơ bản là thay vì tiếp tục dồn nguồn lực chủ yếu cho khám, chữa bệnh chuyên sâu tại các bệnh viện tuyến trên, nghị quyết đặt y tế dự phòng lên vị trí trung tâm, y tế cơ sở trở thành nền tảng triển khai, và quản lý sức khỏe theo vòng đời là mục tiêu cuối cùng.
TS. Bác sĩ Hà Anh Đức, Cục trưởng Cục Quản lý khám chữa bệnh, Bộ Y tế, nhận định: “Điều cốt lõi nhất: Nghị quyết 72 đặt ra lộ trình cho khám sức khỏe định kỳ miễn phí, bắt đầu từ năm 2026 - mỗi người dân ít nhất một lần mỗi năm - và hướng tới mục tiêu miễn viện phí cơ bản trong phạm vi quyền lợi bảo hiểm y tế vào 2030. Đây là cam kết về quyền lợi y tế mang tính phổ cập, khác biệt với các chính sách trước đây vẫn thiên về hỗ trợ điều trị sau khi bệnh đã xảy ra.”


Từ góc nhìn quản lý cấp quốc gia, một trong những đột phá quan trọng của Nghị quyết là sự hội tụ của chính sách, công nghệ và tổ chức thực thi. Không chỉ đưa ra mục tiêu, nghị quyết yêu cầu xây dựng hệ thống dữ liệu y tế liên thông; quy chuẩn hóa bệnh án điện tử; thống nhất danh mục kỹ thuật, danh sách dịch vụ sàng lọc và gói khám định kỳ. Khi dữ liệu được chuẩn hoá và liên thông, ngành y tế có thể phân tích mô hình bệnh tật theo vùng, theo nhóm tuổi; từ đó triển khai can thiệp dự phòng phù hợp, ngăn ngừa bệnh từ sớm thay vì tập trung vào chi phí điều trị ở giai đoạn muộn.
Về mặt nhân lực và tổ chức, Nghị quyết nhấn mạnh cần nâng cao vị thế y tế cơ sở: trạm y tế xã, phường phải có đủ năng lực thực hiện khám định kỳ, sàng lọc mạn tính, quản lý hồ sơ sức khỏe điện tử và tư vấn lối sống. Điều này không chỉ là trang bị cơ sở vật chất mà còn là đào tạo chuyên môn, chế độ đãi ngộ, và cơ chế phân tuyến hợp lý để trạm y tế không bị “bó tay” trước những ca bệnh cần can thiệp chuyên sâu.
Cuối cùng, một điểm mới của Nghị quyết là mở rộng khái niệm chăm sóc: không chỉ thể chất, mà còn bao gồm sức khỏe tâm thần, dinh dưỡng và vận động. Đây là thay đổi tư duy căn bản: sức khỏe là tổng thể, vì vậy các chương trình khám định kỳ phải thiết kế theo chiều rộng — sàng lọc các yếu tố nguy cơ, tư vấn phòng ngừa, và kết nối nguồn lực hỗ trợ ngoài y tế như giáo dục sức khỏe, thể dục cộng đồng.



Xã Mê Linh là ví dụ điển hình cho cách biến chủ trương thành hành động tại tuyến cơ sở. Từ cách lập lộ trình đến phân nhóm đối tượng, Mê Linh cho thấy một trạm y tế có tổ chức có thể vận hành chương trình toàn dân theo Nghị quyết 72 mà không chờ đợi hoàn thiện mọi cơ chế ở bên trên.

Từ góc tiếp cận của Trạm y tế xã Mê Linh cho thấy phương pháp: chia chương trình lớn thành các bước nhỏ, dễ thực hiện, có thể đo lường và điều chỉnh theo kinh nghiệm thực tế.
Theo ông Nguyễn Huy Nam, cách làm cụ thể ở Mê Linh bao gồm: phân khu thời vụ theo nhóm đối tượng (tháng 10: người cao tuổi — sàng lọc mạn tính và tư vấn dinh dưỡng; tháng 11: học sinh, sinh viên và thanh niên sẵn sàng nhập ngũ); tổ chức khám lưu động cho nhóm khó tới trạm; cập nhật dữ liệu ngay tại điểm khám vào hồ sơ sức khỏe điện tử; phối hợp với tuyến trên để chuyển ca phức tạp. Cách làm theo chu kỳ này giúp trạm tận dụng nhân lực và thiết bị, tránh dàn trải nguồn lực, đồng thời sản sinh dữ liệu liên tục phục vụ phân tích mô hình bệnh tật.
Thuận lợi thực tế là nền tảng cho triển khai: trạm được xây mới, trang bị theo hướng dẫn Bộ Y tế; đội ngũ y tế có chuyên môn cơ bản lẫn dự phòng; và hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử đã được áp dụng. Những điều kiện này cho phép Mê Linh tổ chức khám định kỳ quy mô lớn, quản lý dữ liệu và thực hiện can thiệp ban đầu một cách chủ động.
Tuy nhiên, thách thức không nhỏ: nhóm lao động tự do và người không có nơi cư trú ổn định dễ bị bỏ sót; chi phí duy trì hồ sơ điện tử, hoạt động khám lưu động và xét nghiệm sàng lọc đòi hỏi bố trí ngân sách bền vững; năng lực phân tích dữ liệu tại trạm vẫn cần nâng cao để từ dữ liệu chuyển thành quyết định can thiệp chính xác. Những hạn chế này không phải là lỗi chính sách mà là bài toán triển khai — cần cơ chế tài chính, chính sách hỗ trợ nhóm dễ tổn thương và chương trình đào tạo dài hơi cho nhân lực tuyến cơ sở.
"Giải pháp thực tiễn đã triển khai tại Mê Linh cho thấy tính khả thi: khám lưu động, phân nhóm ưu tiên theo độ tuổi/ yếu tố nguy cơ, cập nhật dữ liệu tức thời, liên kết điều trị với bệnh viện tuyến trên. Những nỗ lực này đã giúp giảm lặp xét nghiệm, tiết kiệm chi phí cho người dân và cung cấp bằng chứng để điều chỉnh hoạt động", Trạm trưởng Trạm Y tế xã Mê Linh khẳng định.

Kiến nghị từ cơ sở:
1. Ngân sách thường xuyên cho gói khám định kỳ và vận hành hồ sơ điện tử.
2. Cơ chế chính sách hỗ trợ tiếp cận cho nhóm dân cư di động.
3. Chương trình đào tạo liên tục cho y tế cơ sở về sàng lọc và quản lý dữ liệu.
4. Khung hợp tác chính thức giữa trạm và bệnh viện tuyến trên để chuyển tuyến nhanh, tránh gián đoạn thông tin.

Ở tầm quốc gia, ngành y tế phải chuyển từ khái niệm sang thực thi có kết quả: xây gói khám định kỳ thiết yếu, chuẩn hoá dữ liệu y tế, đào tạo nhân lực và đảm bảo cơ chế tài chính cho lộ trình tới 2030. Nếu Phần 1 là “tư tưởng” và Phần 2 là “thực hành tại một trạm”, thì Phần 3 là “bản đồ hành động của ngành” - những việc bắt buộc phải làm để nhân rộng thành công.
Xây dựng gói khám định kỳ thiết yếu: Gói này cần được quy định rõ các thành phần tối thiểu (sàng lọc huyết áp, đường huyết, chỉ số lipid, BMI, đánh giá sức khỏe tâm thần cơ bản, tư vấn dinh dưỡng và vận động) và phải có chuẩn hành nghề về tần suất và phương pháp. Mục tiêu là bảo đảm rằng khi người dân đến trạm y tế, mọi kiểm tra thiết yếu đã được thực hiện và ghi nhận vào hồ sơ. Gói này phải cân đối giữa phạm vi y tế dự phòng và khả năng chi trả của ngân sách công, đồng thời tương thích với quyền lợi bảo hiểm y tế mở rộng.

Chuẩn hoá và liên thông dữ liệu y tế: Hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử và bệnh án điện tử phải có cấu trúc dùng chung, đảm bảo các trường dữ liệu tương thích giữa tuyến xã, tuyến tỉnh và bệnh viện chuyên khoa. Việc này sẽ giảm lặp xét nghiệm, tăng tốc luồng chuyển tuyến và nâng cao hiệu quả phân tích mô hình bệnh tật. Ngành y tế cần thúc đẩy tiêu chuẩn dữ liệu, bảo mật thông tin và cơ chế chia sẻ có kiểm soát giữa các đơn vị.
Nâng cao năng lực y tế cơ sở và y tế dự phòng: Việc này gồm đào tạo chuyên sâu cho cán bộ trạm y tế về sàng lọc mạn tính, chăm sóc ban đầu, quản lý hồ sơ điện tử và giao tiếp y tế cộng đồng. Cần có chương trình đào tạo liên tục, chuẩn chứng chỉ cho những kỹ năng thiết yếu, và chế độ đãi ngộ để thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng về tuyến cơ sở.
Cơ chế tài chính bền vững: Để thực hiện khám miễn phí hàng năm và tiến tới miễn viện phí cơ bản, ngành y tế phải phối hợp với Bộ Tài chính để xây dựng mô hình ngân sách bền vững: xác định chi phí đơn vị cho gói khám, nguồn chi trả (ngân sách nhà nước + bảo hiểm y tế + nguồn xã hội hóa có điều kiện), và cơ chế thanh toán cho trạm y tế nhằm đảm bảo hoạt động dài hạn. Việc minh bạch chi phí, định mức và kiểm soát chất lượng sẽ giúp tránh lãng phí và bảo đảm quyền lợi người dân.
Tích hợp đa ngành để phòng bệnh: Nghị quyết 72 yêu cầu góc độ đa ngành - giáo dục, thể thao, phát triển đô thị, môi trường - cùng can thiệp để giảm yếu tố nguy hại sức khỏe. Ví dụ, chương trình sức khỏe học đường, công tác truyền thông dinh dưỡng cộng đồng, chính sách giảm tiêu thụ rượu bia đều là mảnh ghép cần kết nối.
“Ngành y tế phải chuyển từ lập kế hoạch sang chứng minh kết quả: gói khám thiết yếu, hồ sơ điện tử liên thông, nhân lực tại trạm và cơ chế tài chính rõ ràng - đó là bước đi bắt buộc để Nghị quyết 72 thành hiện thực.” - TS. Bác sĩ Hà Anh Đức nhấn mạnh.

Nghị quyết 72 là bước ngoặt cho một kỷ nguyên y tế toàn diện: phòng bệnh trước, quản lý sức khỏe theo vòng đời, y tế cơ sở làm nền tảng. Để biến tầm nhìn thành thực tế, cần hành động đồng bộ: chính sách rõ, nguồn lực bền vững, công nghệ dữ liệu chuẩn hoá, nhân lực tuyến cơ sở được đào tạo và đãi ngộ. Nhưng hơn cả, đây là lời kêu gọi đến từng người dân: tham gia khám định kỳ, cập nhật hồ sơ sức khỏe của mình, thực hiện lối sống lành mạnh và phản hồi khi dịch vụ chậm trễ. Khi chính quyền, ngành y tế và cộng đồng cùng chịu trách nhiệm, quyền lợi sức khỏe sẽ thực sự phổ cập — và năm 2030 không còn là một lời hứa mà là thực tế.
Biên tập: Kim Huệ, Nguyễn Chinh
Thiết kế: Hoàng Quyên
