Mỹ chống ma túy ở Caribe: Đâu là giới hạn?
Chiến dịch chống ma túy của Mỹ ở Caribe đang trở thành tâm điểm tranh cãi toàn cầu, khi hàng chục người thiệt mạng; nhiều quốc gia, kể cả đồng minh thân cận, đồng loạt rút khỏi hợp tác tình báo.
Trong khi Washington khẳng định, đây là bước đi cần thiết để “bảo vệ người dân Mỹ khỏi hiểm họa ma túy”, thì nhiều nhà quan sát cho rằng, chiến dịch này có thể đẩy Mỹ vào khủng hoảng pháp lý và ngoại giao, đồng thời làm gia tăng bất ổn tại Mỹ Latinh - khu vực vốn đã nhạy cảm với mọi sự hiện diện quân sự từ bên ngoài.
Mỹ mở rộng chiến dịch chống ma túy ở Caribe
Theo thông tin từ Bộ chỉ huy miền Nam của Mỹ (Southcom), từ đầu tháng 9 đến nay, các lực lượng Mỹ đã thực hiện 20 cuộc không kích và đánh chìm ít nhất 17 tàu bị cáo buộc buôn ma túy trên vùng biển quốc tế ở Caribe và phía Đông Thái Bình Dương, khiến ít nhất 80 người thiệt mạng.
Mỹ tăng cường quân sự tại khu vực này bắt đầu từ tháng 8, khi Washington đưa tới đây tàu chiến, tàu ngầm hạt nhân, máy bay chiến đấu và máy bay do thám. Dữ liệu từ Lầu Năm Góc cho thấy, tính đến nay, Mỹ đã điều khoảng 15.000 quân nhân, 6.000 thủy thủ, 8 tàu chiến và một tàu ngầm tấn công chạy bằng năng lượng hạt nhân tới gần vùng biển ngoài khơi Venezuela.
Ngày 11/11, Mỹ tiếp tục gửi nhóm tác chiến tàu sân bay do hàng không mẫu hạm USS Gerald R. Ford - tàu sân bay lớn nhất thế giới dẫn đầu, đến vùng biển Mỹ Latinh. Được biết, tàu USS Gerald R. Ford mang theo hơn 5.000 thủy thủ, cùng hàng chục máy bay và trực thăng chiến đấu, trong khi các máy bay tàng hình F-35 trước đó đã được bố trí tại căn cứ không quân của Mỹ ở Puerto Rico.
Thậm chí, theo tờ Newsweek, các lực lượng Mỹ tại vùng Caribe còn mang theo gần 200 tên lửa hành trình Tomahawk. Con số này tương đương với mức Mỹ đã sử dụng trong các chiến dịch quân sự trước đây như vụ ném bom Nam Tư vào năm 1999, sử dụng 218 tên lửa Tomahawk và cuộc can thiệp vào Libya năm 2011, dùng khoảng 150 tên lửa.
Hãng tin Reuters hồi đầu tháng 11 cũng ghi nhận, quân đội Mỹ đang khôi phục căn cứ hải quân Roosevelt Roads từng bị bỏ hoang hơn 20 năm. Các công trình nâng cấp đường băng, nhà chứa máy bay và kho hậu cần đang được tiến hành ở cả Puerto Rico và St. Croix (Quần đảo Virgin, thuộc Mỹ) - hai vị trí chỉ cách Venezuela khoảng 800 km. Các chuyên gia quân sự cho rằng, đây có thể là bước chuẩn bị cho các hoạt động dài hạn trong khu vực, thậm chí can thiệp vào lãnh thổ Venezuela - quốc gia mà Washington cáo buộc là “chứa chấp” các băng đảng ma túy.
Sau loạt động thái nâng cấp căn cứ và tăng cường lực lượng, Bộ Chiến tranh Mỹ ngày 13/11 tiếp tục công bố một chiến dịch quân sự mới chống lại "những đường dây ma túy" ở khu vực Tây Bán Cầu mang tên Southern Spear. Chưa rõ liệu chiến dịch này có là một phần trong các cuộc tấn công nhắm vào các tàu thuyền nghi chở ma túy trên vùng biển Caribe hay không.
Theo truyền thông Mỹ, chiến dịch chống ma túy của nước này ở khu vực Mỹ Latinh không phải mới. Từ thập niên 1980, dưới thời cố Tổng thống Ronald Reagan, Washington đã khởi xướng “Chiến tranh chống ma túy” với các chương trình như Plan Colombia, nhằm tiêu diệt cây coca - nguồn gốc của cocaine và truy quét các tổ chức buôn bán ma túy.
Tuy nhiên, kết quả của chiến dịch này còn hạn chế. Báo cáo của Văn phòng Chính sách Kiểm soát Ma túy Quốc gia Mỹ cho thấy, trong thập kỷ qua, lượng cocaine sản xuất ở Colombia và các nước lân cận đã tăng gấp đôi, đạt kỷ lục 1.976 tấn vào năm 2024. Khoảng 90% lượng cocaine tiêu thụ tại Mỹ có nguồn gốc từ khu vực này, gây ra hơn 100.000 ca tử vong mỗi năm do quá liều.
Kể từ khi trở lại Nhà Trắng hồi đầu năm nay, chính quyền Tổng thống Donald Trump đã thay đổi chiến lược, từ hỗ trợ kinh tế - huấn luyện dân sự, sang hành động quân sự trực tiếp. Tháng 8/2025, ông Trump ký chỉ thị ủy quyền sử dụng vũ lực chống lại các tổ chức ma túy xuyên quốc gia, bao gồm cả mục tiêu tại Caribe.
Theo Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế, chiến dịch quân sự này không chỉ nhằm vào tội phạm ma túy, mà còn là một phần trong chiến lược địa - chính trị rộng lớn hơn, nhằm kiềm chế ảnh hưởng của Trung Quốc và Nga tại Mỹ Latinh. Ông Michael Shifter, Chủ tịch Đối thoại Liên Mỹ nhận định, chiến dịch nhằm gửi thông điệp chính trị tới các nước trong khu vực rằng Mỹ sẵn sàng sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích của mình.
Tranh cãi về pháp lý, đồng minh “quay lưng”
Chiến dịch quân sự mà Washington mô tả là “bước đi quyết đoán” trong cuộc chiến chống ma túy đang nhanh chóng biến thành tâm điểm chỉ trích. Từ Mỹ Latinh đến châu Âu, nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế đồng loạt lên án việc Mỹ sử dụng vũ lực ở vùng Caribe, cho rằng hành động này vượt khỏi khuôn khổ pháp lý quốc tế và đe dọa an ninh khu vực.
Theo Tổ chức Giám sát Nhân quyền Washington về châu Mỹ, phần lớn nạn nhân trong các vụ không kích gần đây là ngư dân và người dân địa phương, không có bằng chứng cho thấy họ liên quan đến hoạt động buôn bán ma túy. Cao ủy Nhân quyền Liên hợp quốc Volker Turk cũng cảnh báo, các cuộc tấn công này “có dấu hiệu vi phạm luật nhân đạo quốc tế” và kêu gọi “một cuộc điều tra độc lập, minh bạch”.
Phản ứng gay gắt nhất đến từ Mỹ Latinh - nơi chiến dịch được xem là đe dọa trực tiếp đến chủ quyền và ổn định khu vực. Tổng thống Colombia Gustavo Petro ngày 11/11 tuyên bố tạm ngừng chia sẻ thông tin tình báo với Mỹ, cáo buộc Washington “vi phạm luật quốc tế” và “thực hiện các vụ tấn công ngoài vòng pháp luật”.
Tác động của chiến dịch lan sang cả các đồng minh phương Tây. Đài CNN ngày 12/11 dẫn một số nguồn thạo tin cho biết, nước Anh - đối tác thân cận nhất của Mỹ, đã tạm ngừng chia sẻ dữ liệu tình báo, do lo ngại các thông tin này bị dùng để chọn mục tiêu không kích. Ngoài Anh, các đồng minh khác của Mỹ như Canada, cũng tách riêng hoạt động chống buôn lậu ma túy ra khỏi các cuộc tấn công quân sự, nhấn mạnh họ không muốn thông tin tình báo của mình bị dùng để lựa chọn mục tiêu. Ngoại trưởng Pháp Jean-Noel Barrot cũng bày tỏ lo ngại trước hoạt động quân sự của Mỹ ở Caribe, cho rằng điều này có thể vi phạm luật pháp quốc tế và ảnh hưởng đến hơn 1 triệu người Pháp sống tại các lãnh thổ hải ngoại.
Trong khi đó, dù không liên quan trực tiếp đến các vụ tấn công, giới chức Hà Lan cho biết, họ đã hạn chế chia sẻ thông tin với Mỹ, vì quan ngại việc “chính trị hóa thông tin tình báo” và nguy cơ dữ liệu này bị sử dụng cho các hoạt động vi phạm nhân quyền.
Ngay trong nội bộ Washington, chiến dịch này cũng gây tranh cãi. Một số nghị sĩ Dân chủ và Cộng hòa đặt câu hỏi về tính hợp pháp của việc sử dụng vũ lực ngoài thẩm quyền quốc hội. Đô đốc Alvin Holsey, Tư lệnh Bộ Chỉ huy miền Nam, được cho là đã nộp đơn từ chức do bất đồng về cách triển khai chiến dịch, làm dấy lên nghi ngờ về sự đồng thuận trong giới quân sự Mỹ.
Về phía Nhà Trắng, chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump lập luận rằng, việc tiêu diệt các nghi phạm buôn lậu là hợp pháp, vì họ bị liệt vào danh sách “tổ chức khủng bố nước ngoài” và được xem là mối đe dọa tiềm tàng.
Dù vậy, giới chuyên gia cảnh báo, việc quân sự hóa cuộc chiến chống ma túy đang tạo ra tiền lệ nguy hiểm, khi các hoạt động vốn thuộc thẩm quyền của lực lượng thực thi pháp luật dân sự lại được tiến hành bằng biện pháp chiến tranh. Theo Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế, nếu Washington tiếp tục mở rộng phạm vi tấn công mà không có cơ chế kiểm soát rõ ràng, khủng hoảng ngoại giao với Mỹ Latinh sẽ ngày càng nghiêm trọng, trong bối cảnh ảnh hưởng của Mỹ tại khu vực vốn đã suy giảm.
Mỹ có thực sự sẽ tấn công Venezuela?
Nổi lên giữa chiến dịch chống ma túy gây tranh cãi của Mỹ ở Caribe là căng thẳng ngày càng leo thang giữa Washington và Caracas. Tổng thống Mỹ Donald Trump cáo buộc chính quyền của Tổng thống Venezuela Nicolas Maduro có mối liên hệ với các băng đảng và tổ chức buôn bán ma túy mà Washington nhận định là các nhóm khủng bố gây ra mối đe dọa với Mỹ, bất chấp Caracas nhiều lần phủ nhận các cáo buộc này. Theo các nguồn tin từ New York Times, Tổng thống Trump đang xem xét nhiều phương án quân sự, trong đó có khả năng không kích các cơ sở quân sự, chiếm quyền kiểm soát các mỏ dầu chiến lược, và thậm chí hạ bệ Tổng thống Nicolas Maduro. Một số cố vấn cấp cao trong Nhà Trắng được cho là thúc đẩy hành động quyết liệt, song chính ông Trump vẫn tỏ ra lưỡng lự, lo ngại nguy cơ tổn thất binh sĩ và thất bại chính trị. Câu hỏi đặt ra: đâu là giới hạn thực sự trong chiến lược của Mỹ đối với Venezuela và liệu Washington có thực sự sẵn sàng can thiệp quân sự nhằm vào Caracas?
Theo tờ New York Times, chính quyền Tổng thống Trump đã chỉ đạo Bộ Tư pháp xem xét cơ sở pháp lý để mở rộng chiến dịch chống ma túy tại vùng biển Caribe sang lãnh thổ Venezuela - một bước đi có thể mở đường cho hành động quân sự trực tiếp. Trước đó, ông Trump cũng xác nhận cho phép Cơ quan Tình báo Mỹ (CIA) thực hiện chiến dịch bí mật tại Venezuela, với lý do ngăn chặn di cư và buôn bán ma túy. Nhà Trắng thậm chí đã tăng gấp đôi khoản thưởng lên 50 triệu USD cho việc bắt giữ ông Maduro.
Tuy nhiên, trong cuộc phỏng vấn mới đây với CBS News, ông Trump phủ nhận khả năng “Mỹ sắp bước vào chiến tranh với Venezuela”, song lại tuyên bố “thời gian cầm quyền của Tổng thống Maduro chỉ còn tính bằng ngày”. Những phát biểu mâu thuẫn này khiến giới quan sát băn khoăn về mục tiêu thật sự của Washington.
Ở chiều ngược lại, Caracas xem đây là một âm mưu thay đổi chế độ. Tổng thống Maduro cáo buộc Mỹ lợi dụng chiến dịch chống ma túy để che giấu ý đồ chiếm lĩnh nguồn dầu mỏ của Venezuela. Quân đội Venezuela đã chuẩn bị kịch bản phản kháng theo chiến thuật “kháng cự kéo dài”. Theo các nguồn tin quân sự, Caracas dự kiến phân tán lực lượng về hơn 280 địa điểm, tiến hành phá hoại, phục kích và tạo tình trạng vô chính phủ nếu bị tấn công.
Về phía Nga - nước đồng minh của Venezuela, Phó Chủ tịch Ủy ban Quốc phòng Duma Quốc gia Alexei Zhuravlyov cảnh báo, Moscow có thể cung cấp tên lửa và hỗ trợ quân sự cho Venezuela nếu Mỹ can thiệp. Các tên lửa đạn đạo tầm trung Oreshnik và Kalibr có khả năng tấn công khắp châu Âu, được cho là có thể được triển khai nhanh chóng, tạo ra “áp lực chiến lược” đối với Washington.
Chuyên gia Alexander Stepanov thuộc Viện Luật pháp và An ninh Quốc gia (Nga) nhận định, nếu Mỹ can thiệp quân sự vào Venezuela, đây cũng không phải “cuộc dạo chơi dễ dàng” với Washington. Quân đội Venezuela được trang bị tiêm kích Su-30 của Nga, tên lửa chống hạm của Trung Quốc, xuồng tấn công tốc độ cao của Iran, cùng lực lượng dân quân ước tính 100.000 người. Những yếu tố này, kết hợp với địa hình rừng núi, đô thị dày đặc, và khả năng chiến tranh du kích kéo dài, khiến việc tấn công trực diện trở nên khó khăn ngay cả với Mỹ.
Một số ý kiến khác cảnh báo, ngay cả khi Mỹ chỉ thực hiện một chiến dịch giới hạn, cũng tiềm ẩn chi phí tác chiến cao, nguy cơ leo thang thành chiến tranh toàn diện và khả năng đạt mục tiêu chính trị thấp. Quan trọng hơn, một chiến dịch quân sự như vậy sẽ làm tổn hại quan hệ với các đồng minh và làm giảm ủng hộ quốc tế cho Washington.
Tình hình hậu xung đột cũng tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng. Giống như Libya năm 2011, ngay cả khi chính quyền bị lật đổ, đất nước có thể rơi vào hỗn loạn, bạo lực leo thang, các nhóm vũ trang nổi lên và Venezuela có thể trở thành vũng lầy thu hút các nhóm bất hợp pháp trên khắp châu Mỹ. Nguy cơ di cư cũng đáng kể, khoảng 7,8 triệu người tị nạn có thể tạo sức ép lên các nước láng giềng như Colombia và Brazil.
Kinh tế cũng là yếu tố rủi ro. Venezuela sở hữu một trong những trữ lượng dầu lớn nhất thế giới; một cuộc chiến có thể đẩy giá dầu toàn cầu tăng 10-20%, tác động trực tiếp tới người tiêu dùng Mỹ.
Những diễn biến tại Caribe cho thấy, chiến dịch chống ma túy của Mỹ dường như đã vượt khỏi phạm vi mục tiêu ban đầu, chạm tới ranh giới chính trị và quân sự nhạy cảm. Căng thẳng Mỹ - Venezuela, cùng quan hệ phức tạp giữa các cường quốc, khiến khu vực đứng trước nguy cơ trở thành điểm nóng địa-chính trị mới. Trong bối cảnh này, sự can thiệp ngoại giao, cơ chế đa phương và kiềm chế chiến lược sẽ quyết định liệu Caribe có thể tránh một cuộc khủng hoảng toàn diện hay không.














