Đưa AI vào giảng dạy cho học sinh ngay từ lớp 1 | Hà Nội tin mỗi chiều
Chủ trương đưa trí tuệ nhân tạo (AI) vào giảng dạy từ bậc tiểu học đang thu hút sự quan tâm đặc biệt của xã hội. Thủ tướng cũng nhiều lần khẳng định quyết tâm này, thậm chí nhấn mạnh “đưa AI vào từ lớp 1”.
Với tốc độ phát triển của công nghệ, đây là bước đi hợp thời, cho thấy tầm nhìn đón đầu xu thế. Nhưng đi kèm cơ hội là không ít lo lắng. Liệu đưa AI vào ngay từ lớp 1 có khiến trẻ có thể lười hơn, phụ thuộc vào máy móc, hay thậm chí đánh mất sự trung thực trong học tập. Điều đó cũng đặt ra một câu hỏi then chốt: chúng ta sẽ triển khai như thế nào để AI thực sự là “người bạn đồng hành”, chứ không phải “kẻ thay thế” học trò?
Tại cuộc họp báo thường kỳ của Bộ Khoa học và Công nghệ, ông Hồ Đức Thắng – Viện trưởng Viện Công nghệ số và Chuyển đổi số Quốc gia đã nêu quan điểm rõ ràng: mục tiêu không phải đào tạo những “kỹ sư AI nhí”, mà là giúp học sinh hiểu AI là gì, biết sử dụng an toàn, có trách nhiệm và sáng tạo. Kinh nghiệm từ Singapore cho thấy, chỉ cần lồng ghép 5-10 giờ học mỗi năm vào các môn hiện có cũng đủ để hình thành tư duy cơ bản. Điều quan trọng không nằm ở số giờ, mà ở cách thiết kế bài học sao cho học sinh vừa tiếp thu kiến thức, vừa rèn tư duy phản biện.
Có một thực tế hiển nhiên là công nghệ không thể thay thế thầy cô. Nhân tố quyết định sự thành công của chủ trương này chính là đội ngũ giáo viên. Estonia đã đi trước khi đào tạo “giáo viên hạt nhân” về AI để lan tỏa kinh nghiệm trong toàn hệ thống. Việt Nam cũng cần một lực lượng khoảng 1.000 giáo viên nòng cốt như vậy. Nếu thiếu sự chuẩn bị cho đội ngũ nhà giáo, mọi ứng dụng, phần mềm hay thiết bị hiện đại đều sẽ trở nên vô nghĩa.
Bên cạnh đó, chúng ta cần đặt ra “hàng rào an toàn” rõ ràng. Học sinh chỉ nên tiếp cận AI qua tài khoản của nhà trường, với những công cụ đã được cơ quan có thẩm quyền thẩm định, nhằm bảo đảm dữ liệu cá nhân và nội dung học tập phù hợp. Quan trọng hơn, phải giữ vững nguyên tắc trung thực trong giáo dục: quay cóp hay để AI làm bài thay đều đồng nghĩa với 0 điểm. Đây là lằn ranh đỏ để bảo vệ giá trị cốt lõi của học đường.
Tại Singapore, học sinh được tiếp cận AI theo mô-đun ngắn, gắn liền với trách nhiệm. Trong khi đó, Estonia ưu tiên đào tạo giáo viên trước cho công cuộc đưa AI vào trường học. Còn Hàn Quốc, họ từng nóng vội thay sách giáo khoa bằng ứng dụng AI, dẫn tới lo ngại bất bình đẳng, khiến tiến trình đưa AI vào nhà trường có phần chậm lại. Mỹ thành công nhờ bảo đảm hạ tầng, thông qua chương trình E-Rate với ngân sách hàng tỷ USD/năm để tất cả trường học đều có internet chất lượng… Tất cả ví dụ đó cho thấy, muốn triển khai ở Việt Nam, cần tính toán từ hạ tầng đến học liệu, từ đào tạo giáo viên đến cơ chế pháp lý, chứ không thể chỉ “đưa máy tính vào lớp”.
Nỗi lo “AI làm học sinh lười đi” là có thật, nhưng cấm đoán không bao giờ là giải pháp. Lịch sử từng chứng minh: khi loài người phát minh ra lửa hay máy in, không ai có thể ngăn chặn. AI cũng vậy, nó sẽ tiến vào đời sống bất chấp mọi rào cản. Vấn đề là ta chọn tiếp cận chủ động hay bị động. Nếu biết khai thác, AI sẽ mở ra cơ hội chưa từng có: một học sinh vùng sâu vùng xa chỉ cần điện thoại và internet đã có thể trò chuyện với “người bản xứ” ở bên kia bán cầu để luyện ngoại ngữ. Thầy cô có thể nhờ AI hỗ trợ chấm bài, soạn giáo án, để có thêm thời gian quan tâm đến từng học trò.
Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở việc giúp học sinh học nhanh hơn, tiết kiệm thời gian hơn thì chưa đủ. Giáo dục khi có AI phải hướng tới mục tiêu mới: dạy học sinh làm chủ công cụ. Trẻ phải biết đặt câu hỏi đúng, kiểm chứng thông tin, phản biện và cả quyền từ chối những câu trả lời không thuyết phục. Đây mới là kỹ năng quan trọng trong thời đại số. Điều đó đồng nghĩa, AI không chỉ là bài học về công nghệ, mà còn là bài học về nhân văn, trách nhiệm, sự trung thực. Trẻ phải học cách phân biệt thật – giả, biết kiểm chứng nguồn tin, biết chịu trách nhiệm trước lựa chọn của mình. Càng mạnh mẽ, AI càng buộc con người phải rèn “cơ bắp đạo đức” và sự hoài nghi.
Đưa AI vào lớp 1 không chỉ là lắp máy tính, cài phần mềm, mà là một cuộc cải tổ toàn diện: chương trình học, cách đánh giá, vai trò của giáo viên, thói quen của phụ huynh, chính sách bảo vệ dữ liệu trẻ em. Lằn ranh đỏ về sự trung thực và trách nhiệm vẫn giữ nguyên, nhưng cách dạy – cách học cần thay đổi để học sinh biết phân biệt giữa được hỗ trợ và bị thay thế.
AI, cũng như lửa hay máy in trước đây, đều có hai mặt. Nó có thể mở rộng tri thức, nhưng cũng có thể lan truyền sai lệch. Vấn đề không nằm ở công cụ, mà ở bàn tay người sử dụng. Nếu được chuẩn bị kỹ lưỡng, thế hệ học sinh lớp 1 ngày nay sẽ không chỉ học cùng AI, mà còn biết cách dẫn dắt AI để mang lại tri thức, công bằng và nhân văn cho tương lai. Đúng là thời điểm đã đến. Vấn đề còn lại là chúng ta sẽ đi con đường này bằng những bước đi thận trọng, khoa học và nhân văn đến đâu.